Có 2 kết quả:
指征 zhǐ zhēng ㄓˇ ㄓㄥ • 指徵 zhǐ zhēng ㄓˇ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (medicine) indicator
(2) indication
(2) indication
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (medicine) indicator
(2) indication
(2) indication
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh